Skip to content
Trang chủ » Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn: Bí Quyết Học Nhanh Và Dễ Dàng

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn: Bí Quyết Học Nhanh Và Dễ Dàng

300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn: Bí Quyết Học Nhanh Và Dễ Dàng

100 Từ Tổng Hợp Chủ Đề Ăn Uống – Từ Vựng Tiếng Trung

Keywords searched by users: từ vựng tiếng trung về món ăn Từ vựng tiếng Trung về món an Việt Nam, Từ vựng tiếng Trung về món an nhà hàng, Thưởng thức món ăn tiếng Trung là gì, Mời an com tiếng Trung, Bánh cuốn tiếng Trung là gì, Thực đơn tiếng Trung là gì, Các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung, Cách nấu món ăn bằng tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn: Hướng Dẫn Đầy Đủ và Câu Hỏi Thường Gặp

Món ăn luôn là một phần quan trọng của văn hóa và cuộc sống hàng ngày của mỗi quốc gia. Khám phá từ vựng tiếng Trung về món ăn không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ẩm thực Trung Quốc mà còn mang lại trải nghiệm học tập thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từ vựng tiếng Trung về món ăn, cung cấp hướng dẫn chi tiết và trả lời các câu hỏi thường gặp.

Món Ăn Trung Quốc Phổ Biến

  1. 炸鸡 (zhá jī) – Gà chiên.
  2. 宫保鸡丁 (gōng bǎo jī dīng) – Gà Kung Pao.
  3. 糖醋排骨 (táng cù pái gǔ) – Xương sườn ngọt chua.
  4. 炸春卷 (zhá chūn juǎn) – Nem rán.
  5. 麻婆豆腐 (má pó dòu fǔ) – Đậu hủ xào cay.
  6. 宫廷炖鸡汤 (gōng tíng dùn jī tāng) – Canh gà hầm cung đình.
  7. 糖醋鲤鱼 (táng cù lǐ yú) – Cá chép ngọt chua.
  8. 北京炸酱面 (běi jīng zhá jiàng miàn) – Mì bò bát hủ.

Thành Ngữ Liên Quan Đến Món Ăn

  1. 有缘千里来相会 (yǒu yuán qiān lǐ lái xiāng huì) – “Ngàn dặm đường tình” – Nghĩa là dù cách xa nhau, duyên số sẽ đưa hai người gặp nhau.
  2. 萝卜青菜各有所爱 (luó bo qīng cài gè yǒu suǒ ài) – “Cái khác nhau là do khẩu vị” – Mọi người có sở thích riêng.
  3. 色香味俱佳 (sè xiāng wèi jù jiā) – “Hương vị, màu sắc, và hương thơm đều tuyệt vời” – Món ăn ngon mắt và ngon miệng.
  4. 酸甜苦辣 (suān tián kǔ là) – “Chua, ngọt, đắng, cay” – Mọi khía cạnh của cuộc sống.

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Trung về món ăn hiệu quả?

Để học từ vựng tiếng Trung về món ăn hiệu quả, bạn có thể:

  • Sử dụng thẻ từ học qua ứng dụng học tiếng Trung.
  • Xem các video nấu ăn Trung Quốc để gắn từ vựng với hình ảnh và âm thanh.
  • Tham gia lớp học tiếng Trung với giáo viên có chuyên môn về ẩm thực Trung Quốc.

2. Có bao nhiêu loại mì Trung Quốc phổ biến?

Có nhiều loại mì Trung Quốc phổ biến, bao gồm mì hoành thánh (wonton noodles), mì đào (lo mein), mì lươn (eel noodles), và nhiều loại mì chảo khác.

3. Thành ngữ nào liên quan đến món ăn Trung Quốc thú vị?

Một trong những thành ngữ thú vị liên quan đến món ăn Trung Quốc là “有缘千里来相会 (yǒu yuán qiān lǐ lái xiāng huì),” có nghĩa là “Ngàn dặm đường tình” và thể hiện ý nghĩa của duyên số trong cuộc sống.

4. Món ăn Trung Quốc nào phù hợp cho người ưa ẩm thực cay?

Món ăn Trung Quốc phù hợp cho người ưa ẩm thực cay bao gồm “麻婆豆腐 (má pó dòu fǔ)” – Đậu hủ xào cay và “宫保鸡丁 (gōng bǎo jī dīng)” – Gà Kung Pao.

Kết Luận

Học từ vựng tiếng Trung về món ăn không chỉ giúp bạn nắm vững ngôn ngữ mà còn mở cửa ra thế giới của ẩm thực Trung Quốc. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này và đã đáp ứng được mong đợi của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung và khám phá thế giới ẩm thực đa dạng của Trung Quốc!

Update 23 từ vựng tiếng trung về món ăn

300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng – Hội Thoại | Thanhmaihsk
Từ Vựng Tiếng Trung Các Cách Chế Biến Món Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Các Cách Chế Biến Món Ăn
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Hskcampus
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Hskcampus
Tiếng Trung Nhà Hàng | Mẫu Câu Giao Tiếp Đơn Giản
Tiếng Trung Nhà Hàng | Mẫu Câu Giao Tiếp Đơn Giản
Từ Vựng Tiếng Trung Mùi Vị Thức Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Mùi Vị Thức Ăn
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực Trung Hoa
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực Trung Hoa
Những Từ Vựng Tiếng Trung Về Phương Pháp Nấu Nướng
Những Từ Vựng Tiếng Trung Về Phương Pháp Nấu Nướng
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu Ăn
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng – Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tự Vựng Món Ăn Tiếng Trung Quốc - Tự Vựng Đồ Ăn - Rau Củ Quả
Tự Vựng Món Ăn Tiếng Trung Quốc – Tự Vựng Đồ Ăn – Rau Củ Quả
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi Nấu Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Đồ Uống
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Đồ Uống
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ăn Uống Đơn Giản Dễ Học
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ăn Uống Đơn Giản Dễ Học
Bộ Từ Vựng Các Món Ăn Cơ Bản Thường Dùng Trong Tiếng Trung -  Tiengtrunghanngu.Com
Bộ Từ Vựng Các Món Ăn Cơ Bản Thường Dùng Trong Tiếng Trung – Tiengtrunghanngu.Com
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Hskcampus
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Hskcampus
Tên Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
Tên Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
Học Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
Học Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống | Từ Vựng Dễ Nhớ
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Đầy Đủ Nhất - Step Up English
Bộ 80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Đầy Đủ Nhất – Step Up English
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Ngày Tết
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Ngày Tết
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Kèm Phiên Âm - Trung Tâm Ngoại Ngữ Popodookids
Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Kèm Phiên Âm – Trung Tâm Ngoại Ngữ Popodookids
Đồ Ăn Sáng Trong Tiếng Trung - Tiengtrungthuonghai.Vn
Đồ Ăn Sáng Trong Tiếng Trung – Tiengtrungthuonghai.Vn
Từ Vựng Tên Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - Step Up English
Từ Vựng Tên Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất – Step Up English
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chủ Đề Nấu Ăn
300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng – Hội Thoại | Thanhmaihsk
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Lẩu - Tiengtrungthuonghai.Vn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Lẩu – Tiengtrungthuonghai.Vn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Nhẹ
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Nhẹ
Từ Vựng Chủ Đề Ẩm Thực Trung Quốc
Từ Vựng Chủ Đề Ẩm Thực Trung Quốc
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn - Thức Uống Chi Tiết Nhất - Hack Não Từ Vựng
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn – Thức Uống Chi Tiết Nhất – Hack Não Từ Vựng
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món Ăn, Đồ Ăn – Du Học Oec
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món Ăn, Đồ Ăn – Du Học Oec
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Món Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Món Ăn

Categories: Update 76 Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

See more here: biahaixom.com.vn

100 từ tổng hợp chủ đề ăn uống - từ vựng tiếng Trung
100 từ tổng hợp chủ đề ăn uống – từ vựng tiếng Trung

Update 49 Từ vựng tiếng Trung về món an Việt Nam

Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Hskcampus
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Hskcampus
300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
300+ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống Thông Dụng
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Từ Vựng Tiếng Trung Các Cách Chế Biến Món Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Các Cách Chế Biến Món Ăn
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung
Tên Các Món Ăn Việt Nam Trong Tiếng Trung
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Hskcampus
Tên Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Hskcampus
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng – Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Ăn Uống
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn Việt Nam Không Thể Cưỡng Lại Được
Tiếng Trung Nhà Hàng | Mẫu Câu Giao Tiếp Đơn Giản
Tiếng Trung Nhà Hàng | Mẫu Câu Giao Tiếp Đơn Giản
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực Trung Hoa
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực Trung Hoa
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Ăn Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Ăn Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đặc Sản Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đặc Sản Việt Nam
21 Món Đặc Sản Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Youtube
21 Món Đặc Sản Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Youtube
Từ Vựng Tiếng Trung Mùi Vị Thức Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung Mùi Vị Thức Ăn
Từ Vựng Tiếng Trung: Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Từ Vựng Tiếng Trung: Các Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | Thanhmaihsk
Tiếng Trung Chủ Đề Ẩm Thực: Từ Vựng – Hội Thoại | Thanhmaihsk
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ăn Uống Đơn Giản Dễ Học
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ăn Uống Đơn Giản Dễ Học
Từ Vựng Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
Từ Vựng Các Món Ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Lẩu Phổ Biến |Trung Tâm Tiếng Trung  | Mi Education
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món Lẩu Phổ Biến |Trung Tâm Tiếng Trung | Mi Education
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực Việt Nam
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực Việt Nam
List Từ Vựng Các Món Ăn Đường Phố Việt Nam Sang Tiếng Trung - Tiếng Trung  Cầm Xu - Phát Âm Chuẩn, Nói Tự Tin
List Từ Vựng Các Món Ăn Đường Phố Việt Nam Sang Tiếng Trung – Tiếng Trung Cầm Xu – Phát Âm Chuẩn, Nói Tự Tin
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Nguyên Đán Và Ông Táo Ông Công Năm 2022 ⇒By Tiếng  Trung Chinese
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tết Nguyên Đán Và Ông Táo Ông Công Năm 2022 ⇒By Tiếng Trung Chinese
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món Ăn, Đồ Ăn – Du Học Oec
Từ Vựng Tiếng Trung Về: Món Ăn, Đồ Ăn – Du Học Oec
Tổng Hợp Từ Vựng Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất
Tổng Hợp Từ Vựng Món Ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Ăn Sáng Việt Nam - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng  Trung Toàn Diện
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Đồ Ăn Sáng Việt Nam – Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng Trung Toàn Diện
Đồ Ăn Sáng Trong Tiếng Trung - Tiengtrungthuonghai.Vn
Đồ Ăn Sáng Trong Tiếng Trung – Tiengtrungthuonghai.Vn
Các Từ Vựng Về Món Ăn Tiếng Việt
Các Từ Vựng Về Món Ăn Tiếng Việt

Learn more about the topic từ vựng tiếng trung về món ăn.

See more: https://biahaixom.com.vn/product/category/nau-an

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *